Danh sách biển số xe cơ giới (ô tô, xe máy,...) các tình/thành phố của Việt Nam, thông tin được cập nhật năm 2010.
Tỉnh /TP | Viết tắt | Biển số |
An Giang | AG | 67 |
Bà Rịa-Vũng Tàu | BV | 72 |
Bạc Liêu | BL | 94 |
Bắc Kạn | BK | 97 |
Bắc Giang | BG | 98 (số cũ 13) |
Bắc Ninh | BN | 99 (số cũ 13) |
Bến Tre | BT | 71 |
Bình Dương | BD | 61 |
Bình Định | BĐ | 77 |
Bình Phước | BP | 93 |
Bình Thuận | BTh | 86 |
Cà Mau | CM | 69 |
Cao Bằng | CB | 11 |
Cần Thơ | CT | 65 |
Đà Nẵng | ĐNa | 43 |
Đắk Lắk | ĐL | 47 |
Đắk Nông | ĐNo | 48 |
Điện Biên | ĐB | 27 |
Đồng Nai | ĐN | 60, 39 |
Đồng Tháp | ĐT | 66 |
Gia Lai | GL | 81 |
Hà Giang | HG | 23 |
Hà Nam | HNa | 90 |
Hà Nội | HN | 29 đến 33,40 |
Hà Tĩnh | HT | 38 |
Hải Dương | HD | 34 |
Hải Phòng | HP | 15, 16 |
Hậu Giang | HG | 95 |
Hòa Bình | HB | 28 |
Thành phố Hồ Chí Minh | SG | 50 đến 59 |
Hưng Yên | HY | 89 |
Khánh Hoà | KH | 79 |
Kiên Giang | KG | 68 |
Kon Tum | KT | 82 |
Lai Châu | LC | 25 |
Lạng Sơn | LS | 12 |
Lào Cai | LCa | 24 |
Lâm Đồng | LĐ | 49 |
Long An | LA | 62 |
Nam Định | NĐ | 18 |
Nghệ An | NA | 37 |
Ninh Bình | NB | 35 |
Ninh Thuận | NT | 85 |
Phú Thọ | PT | 19 |
Phú Yên | PY | 78 |
Quảng Bình | QB | 73 |
Quảng Nam | QNa | 92 |
Quảng Ngãi | QNg | 76 |
Quảng Ninh | QN | 14 |
Quảng Trị | QT | 74 |
Sóc Trăng | ST | 83 |
Sơn La | SL | 26 |
Tây Ninh | TN | 70 |
Thái Bình | TB | 17 |
Thái Nguyên | TNg | 20 |
Thanh Hoá | TH | 36 |
Thừa Thiên-Huế | TTH | 75 |
Tiền Giang | TG | 63 |
Trà Vinh | TV | 84 |
Tuyên Quang | TQ | 22 |
Vĩnh Long | VL | 64 |
Vĩnh Phúc | VP | 88 |
Yên Bái | YB | 21 |
Comments
Post a Comment